Đọc nhanh: 主祭 (chủ tế). Ý nghĩa là: chủ tế; đại bái. Ví dụ : - 主祭人 người chủ tế
主祭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ tế; đại bái
主持祭礼
- 主祭人
- người chủ tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主祭
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 主祭人
- người chủ tế
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 民主党 的 祭坛
- Nhà thờ của Đảng Dân chủ.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
祭›