主机厂 zhǔjī chǎng
volume volume

Từ hán việt: 【chủ cơ xưởng】

Đọc nhanh: 主机厂 (chủ cơ xưởng). Ý nghĩa là: nhà máy chính.

Ý Nghĩa của "主机厂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

主机厂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà máy chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主机厂

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng yǒu 许多 xǔduō 机器 jīqì

    - Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.

  • volume volume

    - 经济危机 jīngjìwēijī 根源 gēnyuán 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng yǒu 很多 hěnduō 机械 jīxiè

    - Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.

  • volume volume

    - shì 个旧 gèjiù 发动机 fādòngjī 制造厂 zhìzàochǎng

    - Đó là một nhà máy sản xuất động cơ cũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 尽力 jìnlì 简化 jiǎnhuà le 电视机 diànshìjī de 主板 zhǔbǎn

    - Họ đã cố gắng hết sức để đơn giản hóa bo mạch chủ của TV.

  • volume volume

    - 先要 xiānyào 转换 zhuǎnhuàn de 照片 zhàopiān zài shàng 传到 chuándào 电脑主机 diànnǎozhǔjī

    - Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 厂里 chǎnglǐ yào tiān 不少 bùshǎo 机器 jīqì 用项 yòngxiàng 自然 zìrán yào 增加 zēngjiā 一些 yīxiē

    - năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.

  • - 机修工 jīxiūgōng 负责 fùzé 修理 xiūlǐ 维护 wéihù 工厂 gōngchǎng de 机械设备 jīxièshèbèi

    - Thợ bảo dưỡng chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì các thiết bị máy móc trong nhà máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Chǎng , Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hán , Xưởng
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MH (一竹)
    • Bảng mã:U+5382
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao