Đọc nhanh: 主机卡座 (chủ cơ ca tọa). Ý nghĩa là: Máy cassette chủ.
主机卡座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cassette chủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主机卡座
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 我们 做 卡座 吧
- Hãy vào một gian hàng.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 灵机一动 , 想 出个 主意 来
- rất nhạy bén nghĩ ra một biện pháp.
- 今起 北京市 报刊亭 暂缓 各类 手机号 卡 的 销售
- Kể từ bây giờ, các sạp báo ở Bắc Kinh tạm ngừng bán các thẻ số điện thoại di động khác nhau
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 他 主动 让座 给 老人
- Anh ấy chủ động nhường chỗ cho người già.
- 请问 您 这里 有 卖 手机 充值卡 吗 ?
- Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
卡›
座›
机›