Đọc nhanh: 卡座 (ca tọa). Ý nghĩa là: gian hàng (trong nhà hàng, v.v.) (từ mượn từ "chỗ ngồi trên ô tô"). Ví dụ : - 我们做卡座吧 Hãy vào một gian hàng.
卡座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gian hàng (trong nhà hàng, v.v.) (từ mượn từ "chỗ ngồi trên ô tô")
booth (in restaurants etc) (loanword from"car seat")
- 我们 做 卡座 吧
- Hãy vào một gian hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡座
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 我们 做 卡座 吧
- Hãy vào một gian hàng.
- 这座 木桥 过 大卡车 也 能 吃得住
- chiếc cầu gỗ này, xe tải cỡ lớn đi qua cũng có thể chịu nổi.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
座›