Đọc nhanh: 主文 (chủ văn). Ý nghĩa là: phần kết; đoạn kết (bản án).
主文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần kết; đoạn kết (bản án)
判决书的结论部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主文
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 文坛 霸主
- bá chủ văn đàn
- 文章 开首 就 点 出 全文 主题
- bài văn mở đầu đã nói lên chủ đề của toàn bài.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 在 我们 文凭 挂帅 的 社会 里 , 成绩 为主 , 道德 为次
- Trong xã hội trọng bằng cấp này, thành tích đứng đầu còn đạo đức thì luôn xếp sau
- 文件 通过 了 主管 的 审核
- Tài liệu đã được cấp trên phê duyệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
文›