Đọc nhanh: 主掌 (chủ chưởng). Ý nghĩa là: phụ trách (của một vị trí, v.v.), chịu trách nhiệm, người phụ trách.
主掌 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phụ trách (của một vị trí, v.v.)
in charge (of a position etc)
✪ 2. chịu trách nhiệm
responsible
✪ 3. người phụ trách
the person in charge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主掌
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 她 掌握 了 主动权
- Cô ấy đã nắm quyền chủ động.
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
掌›