Đọc nhanh: 主因 (chủ nhân). Ý nghĩa là: Lý do chính.
主因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý do chính
main reason
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主因
- 钱 在 许多 婚姻 中是 导致 冲突 的 一个 主要 原因
- Tiền bạc là nguyên nhân chính gây ra xung đột trong nhiều cuộc hôn nhân.
- 因为 疫情 转染 的 速度 很快 , 所以 我们 要 主动 防疫
- Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 他 因 资格 老而 当选 主席
- Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 市场需求 是 主导 因素
- Nhu cầu thị trường là yếu tố chủ đạo.
- 这是 问题 的 主要 原因
- Đây là nguyên nhân chính của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
因›