Đọc nhanh: 主厨 (chủ trù). Ý nghĩa là: bếp trưởng, trở thành đầu bếp. Ví dụ : - 向主厨致意 Nón cho đầu bếp.. - 我买下一家餐厅想请你当主厨 Tôi đã mua một nhà hàng và tôi muốn bạn làm đầu bếp.
主厨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bếp trưởng
chef
- 向 主厨 致意
- Nón cho đầu bếp.
✪ 2. trở thành đầu bếp
to be the chef
- 我 买下 一家 餐厅 想 请 你 当 主厨
- Tôi đã mua một nhà hàng và tôi muốn bạn làm đầu bếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主厨
- 向 主厨 致意
- Nón cho đầu bếp.
- 我 也 去 尝一尝 你 酒店 主厨 的 拿手 海鲈
- Trong khi tôi thử món cá vược nổi tiếng của đầu bếp của bạn.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 我 买下 一家 餐厅 想 请 你 当 主厨
- Tôi đã mua một nhà hàng và tôi muốn bạn làm đầu bếp.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 他 放火烧 我 的 甜点 主厨
- Anh ta đốt lửa cho đầu bếp bánh ngọt của tôi.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
厨›