为数 wéishù
volume volume

Từ hán việt: 【vi số】

Đọc nhanh: 为数 (vi số). Ý nghĩa là: số lượng; số (xét về). Ví dụ : - 为数不少 (xét về) số lượng không ít. - 为数甚微 (xét về) số lượng rất ít

Ý Nghĩa của "为数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

为数 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. số lượng; số (xét về)

从数量多少上看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 为数不少 wéishùbùshǎo

    - (xét về) số lượng không ít

  • volume volume

    - 为数甚微 wéishùshènwēi

    - (xét về) số lượng rất ít

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为数

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 数百万 shùbǎiwàn 中国 zhōngguó 剩男 shèngnán zhǎo 不到 búdào 老婆 lǎopó

    - Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • volume volume

    - 储备 chǔbèi 金额 jīné wèi 预防 yùfáng 不测 bùcè ér 存留 cúnliú de 资金 zījīn 数额 shùé

    - Số tiền dự trữ là số tiền được giữ lại để phòng tránh các biến cố không mong muốn.

  • volume volume

    - 为数不少 wéishùbùshǎo

    - (xét về) số lượng không ít

  • volume volume

    - 9 除以 chúyǐ 4 余数 yúshù wèi 5

    - Số dư của 9 chia cho 4 được 5.

  • volume volume

    - shì suǒ jiàn guò de 为数不多 wéishùbùduō de

    - Bạn là một trong số ít những người tôi đã thấy

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yào 写下 xiěxià 一条 yītiáo 数学公式 shùxuégōngshì

    - Tại sao cô ấy lại viết ra một công thức toán học?

  • - 最近 zuìjìn zài 努力学习 nǔlìxuéxí 数学 shùxué 因为 yīnwèi kuài 考试 kǎoshì le

    - Cậu ấy đang chăm chỉ học toán vì sắp thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao