为情所困 wéiqíngsuǒkùn
volume volume

Từ hán việt: 【vi tình sở khốn】

Đọc nhanh: 为情所困 (vi tình sở khốn). Ý nghĩa là: khốn đốn vì tình.

Ý Nghĩa của "为情所困" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

为情所困 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khốn đốn vì tình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 为情所困

  • volume volume

    - wèi 爱情 àiqíng 付出 fùchū le 所有 suǒyǒu

    - Cô ấy đã đánh đổi tất cả vì tình yêu.

  • volume volume

    - 为了 wèile 成功 chénggōng 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - Để thành công, anh ấy không tiếc gì cả.

  • volume volume

    - wèi rén 坦率 tǎnshuài 热情 rèqíng

    - Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 疫情 yìqíng 转染 zhuǎnrǎn de 速度 sùdù 很快 hěnkuài 所以 suǒyǐ 我们 wǒmen yào 主动 zhǔdòng 防疫 fángyì

    - Do tốc độ lây nhiễm của dịch rất nhanh nên chúng ta phải chủ động phòng chống dịch.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 果然 guǒrán 所料 suǒliào

    - Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.

  • volume volume

    - 精诚所至 jīngchéngsuǒzhì 金石为开 jīnshíwèikāi ( 意志 yìzhì 坚决 jiānjué 能克服 néngkèfú 一切 yīqiè 困难 kùnnán )

    - ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.

  • volume volume

    - zài 力所能及 lìsuǒnéngjí de 情况 qíngkuàng xià jiāng 尽力而为 jìnlìérwéi

    - Trong tình hình này tôi sẽ cố gắng hết sức nếu có thể.

  • - 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì 哪怕 nǎpà shì zuì 困难 kùnnán de 事情 shìqing

    - Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, dù là những điều khó khăn nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Kùn
    • Âm hán việt: Khốn
    • Nét bút:丨フ一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+56F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:ノノフ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSHML (竹尸竹一中)
    • Bảng mã:U+6240
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa