Đọc nhanh: 丹彩 (đan thải). Ý nghĩa là: ngôn ngữ tu từ, màu đỏ son.
丹彩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ tu từ
rhetorical language
✪ 2. màu đỏ son
vermilion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹彩
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 丰富多彩
- phong phú đa dạng
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
彩›