Đọc nhanh: 丹瑞 (đan thuỵ). Ý nghĩa là: Tướng Than Shwe (1933-), sĩ quan và chính trị gia quân đội Myanmar, lãnh đạo quân đội giai đoạn 1992-2011.
丹瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tướng Than Shwe (1933-), sĩ quan và chính trị gia quân đội Myanmar, lãnh đạo quân đội giai đoạn 1992-2011
General Than Shwe (1933-), Myanmar army officer and politician, leader of the military junta 1992-2011
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹瑞
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他们 在 丹墀 前 跪拜
- Họ quỳ bái trước thềm nhà vua.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 今日 有 祥瑞 气
- Hôm nay có điềm lành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
瑞›