Đọc nhanh: 丹沙 (đan sa). Ý nghĩa là: chu sa (dùng trong TCM).
丹沙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chu sa (dùng trong TCM)
cinnabar (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹沙
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 丹砂 用途 广泛
- Chu sa có nhiều ứng dụng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
沙›