Đọc nhanh: 临潭 (lâm đàm). Ý nghĩa là: Hạt Lintan ở tỉnh tự trị Gannan, Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Lintan ở tỉnh tự trị Gannan, Tây Tạng 甘南 藏族 自治州 , Cam Túc
Lintan county in Gannan Tibetan autonomous prefecture 甘南藏族自治州 [Gān nán Zàng zú zì zhì zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临潭
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
潭›