Đọc nhanh: 临视 (lâm thị). Ý nghĩa là: quan sát cá nhân.
临视 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan sát cá nhân
to observe personally
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临视
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 鄙视 任何人
- Đừng khinh thường bất kỳ ai.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 无视 别人 的 感受
- Đừng coi nhẹ cảm xúc của người khác.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
视›