Đọc nhanh: 临泽县 (lâm trạch huyện). Ý nghĩa là: Hạt Linze ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc.
✪ 1. Hạt Linze ở Zhangye 張掖 | 张掖 , Cam Túc
Linze county in Zhangye 張掖|张掖 [Zhāng yè], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临泽县
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 临危授命
- lúc lâm nguy hy sinh tính mạng.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 临别赠言
- lời tặng lại lúc chia tay.
- 鸭子 们 在泽里 游泳
- Những con vịt đang bơi trong ao.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
县›
泽›