临朐 línqú
volume volume

Từ hán việt: 【lâm cù】

Đọc nhanh: 临朐 (lâm cù). Ý nghĩa là: Quận Linqu ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông, Lâm Cù.

Ý Nghĩa của "临朐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Linqu ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông

Linqu County in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéifāng], Shandong

✪ 2. Lâm Cù

县名, 在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临朐

  • volume volume

    - 临岸 línàn kàn 水流 shuǐliú

    - Đứng bên bờ xem nước chảy.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - lín 动身 dòngshēn qián 箱子 xiāngzi shū 存放 cúnfàng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng 指导 zhǐdǎo

    - đích thân đến chỉ đạo.

  • volume volume

    - 临床教学 línchuángjiāoxué

    - dạy lâm sàng.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī 临空 línkōng ér jiàng

    - Máy bay hạ cánh từ trên không.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 指导 zhǐdǎo zài 诊所 zhěnsuǒ 讲授 jiǎngshòu huò 指导 zhǐdǎo 研讨 yántǎo de rén

    - Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín , Lìn
    • Âm hán việt: Lâm , Lấm
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLOA (中中人日)
    • Bảng mã:U+4E34
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPR (月心口)
    • Bảng mã:U+6710
    • Tần suất sử dụng:Thấp