Đọc nhanh: 临川 (lâm xuyên). Ý nghĩa là: Quận Lâm Xuyên của thành phố Phúc Châu 撫州市 | 抚州市, Giang Tây.
✪ 1. Quận Lâm Xuyên của thành phố Phúc Châu 撫州市 | 抚州市, Giang Tây
Linchuan district of Fuzhou city 撫州市|抚州市, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临川
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 临岸 看 水流
- Đứng bên bờ xem nước chảy.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 临床教学
- dạy lâm sàng.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
川›