Đọc nhanh: 串线 (xuyến tuyến). Ý nghĩa là: vượt qua ranh giới.
串线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt qua ranh giới
to get the lines crossed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
线›