Đọc nhanh: 串戏 (xuyến hí). Ý nghĩa là: diễn kịch (thường chỉ diễn viên không chuyên).
串戏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diễn kịch (thường chỉ diễn viên không chuyên)
演戏,特指非职业演员扮演戏曲角色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串戏
- 串通一气
- thông đồng.
- 三场 戏
- 3 vở kịch.
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
戏›