Đọc nhanh: 串口 (xuyến khẩu). Ý nghĩa là: cổng nối tiếp (máy tính).
串口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng nối tiếp (máy tính)
serial port (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 串口
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口 否定
- phủ định hoàn toàn.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
串›
口›