Đọc nhanh: 丰溪里 (phong khê lí). Ý nghĩa là: P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên.
丰溪里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. P'unggye ở quận Kilju, tỉnh Bắc Hamgyeong, bãi thử hạt nhân của Triều Tiên
P'unggye in Kilju county, North Hamgyeong province, the North Korean nuclear test site
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰溪里
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 超市 里 食品 丰富
- Đồ ăn trong siêu thị rất phong phú.
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
- 图书馆 里 有 很多 丰富 资料
- Có rất nhiều tài liệu phong phú trong thư viện.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 她 的 内心世界 里面 很 丰富
- Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
溪›
里›