Đọc nhanh: 丰台 (phong thai). Ý nghĩa là: Quận nội thành Phong Đài phía Tây Nam Bắc Kinh.
✪ 1. Quận nội thành Phong Đài phía Tây Nam Bắc Kinh
Fengtai inner district of southwest Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 台州 物产 很 丰富
- Sản vật của Đài Châu rất phong phú.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 各国 文化 丰富多彩
- Văn hóa các nước trên thế giới rất phong phú và đa dạng.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 平台 提供 了 丰富 的 功能
- Hệ thống cung cấp nhiều tính năng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
台›