Đọc nhanh: 丰滨 (phong tân). Ý nghĩa là: Thị trấn Fengbin hoặc Fengpin ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Fengbin hoặc Fengpin ở huyện Hoa Liên 花蓮縣 | 花莲县 , phía đông Đài Loan
Fengbin or Fengpin township in Hualien County 花蓮縣|花莲县 [Huā lián Xiàn], east Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰滨
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 丰姿
- phong thái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
滨›