Đọc nhanh: 丰原 (phong nguyên). Ý nghĩa là: Fongyuan hoặc thành phố Fengyuan ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
丰原 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fongyuan hoặc thành phố Fengyuan ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Fongyuan or Fengyuan city in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰原
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 辽阔 丰饶 的 大 平原
- thảo nguyên phì nhiêu rộng lớn
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
原›