Đọc nhanh: 丰宁 (phong ninh). Ý nghĩa là: Quận tự trị Phong Ninh Mãn Châu ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận tự trị Phong Ninh Mãn Châu ở Thừa Đức 承德 , Hà Bắc
Fengning Manchu autonomous county in Chengde 承德 [Chéng dé], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰宁
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 中国 的 文化 很 丰富
- Văn hóa Trung Quốc rất phong phú.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
宁›