Đọc nhanh: 中雪 (trung tuyết). Ý nghĩa là: tuyết rơi vừa (chỉ trong vòng 24 tiếng đồng hồ lượng tuyết rơi từ 2,5 - 5mm).
中雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyết rơi vừa (chỉ trong vòng 24 tiếng đồng hồ lượng tuyết rơi từ 2,5 - 5mm)
指24小时内雪量达2.5 - 5毫米的雪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中雪
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 雪花 在 空中 飘
- Bông tuyết bay trong không khí.
- 雪花 轻轻 在 空中 飞
- Bông tuyết bay nhẹ nhàng trong không trung.
- 雪花 在 空中 轻轻 飘落
- Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
雪›