Đọc nhanh: 中间派 (trung gian phái). Ý nghĩa là: phái trung gian.
中间派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái trung gian
指动摇于两个对立的政治力量之间的派别有时也指中间派的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中间派
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 吉娜 是 我 中间 名
- Gina là tên đệm của tôi.
- 地面 中间 突然 塌下
- Giữa mặt đất đột nhiên lún xuống.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 你 在 左 , 我 在 右 , 他 夹 在 中间
- Cậu bên trái, tôi bên phải, anh ấy bị kẹp ở chính giữa.
- 他太忙 了 , 甚至 连 吃 中饭 的 时间 都 没有
- Anh ấy quá bận rộn. Anh ấy thậm chí không có thời gian để ăn trưa
- 在 一年 当中 有 三个 最佳 存款 时间
- Có ba thời điểm gửi tiền tốt nhất trong một năm
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
派›
间›