Đọc nhanh: 中近东 (trung cận đông). Ý nghĩa là: Trung Cận Đông.
中近东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung Cận Đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中近东
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 学习 古人 语言 中有 生命 的 东西
- học tập những cái còn sức sống trong ngôn ngữ người xưa.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 他们 接近 中午 了 才 来
- Bọn họ gần trưa mới tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
中›
近›