Đọc nhanh: 洗管机 (tẩy quản cơ). Ý nghĩa là: máy rửa ống.
洗管机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy rửa ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗管机
- 我们 管它 叫 自动 点唱机
- Chúng tôi gọi nó là máy hát tự động.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 那 时候 有 洗衣机 就算 是 奢侈 了
- Vào thời điểm đó, có máy giặt được coi là một điều xa xỉ rồi.
- 那个 工夫 修好 了 洗衣机
- Người làm thuê đó đã sửa xong máy giặt.
- 他们 负责管理 几十台 机器
- Họ phụ trách quản lý mấy chục cái máy.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
- 我 需要 一台 洗衣机
- Tôi cần một cái máy giặt.
- 这台 洗衣机 是 新 的
- Máy giặt này là máy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
洗›
管›