Đọc nhanh: 中词 (trung từ). Ý nghĩa là: trung từ (trong tam đoạn luận danh từ chỉ trung bình cộng của đại tiền đề và tiểu tiền đề.).
中词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung từ (trong tam đoạn luận danh từ chỉ trung bình cộng của đại tiền đề và tiểu tiền đề.)
三段论中大前提和小前提所共有的名词参看〖三段论〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中词
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 中性词
- từ trung tính
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 平声 在 诗词 中 很 常见
- Thanh điệu thứ nhất rất phổ biến trong thơ từ.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
- 唱词 中 充满 了 历史 故事
- Lời ca chứa đầy các câu chuyện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
词›