Đọc nhanh: 中视 (trung thị). Ý nghĩa là: Truyền hình Trung Quốc (Đài Loan), CTV, viết tắt cho 中國電視公司 | 中国电视公司.
中视 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Truyền hình Trung Quốc (Đài Loan), CTV
China TV (Taiwan), CTV
✪ 2. viết tắt cho 中國電視公司 | 中国电视公司
abbr. for 中國電視公司|中国电视公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中视
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 视频 中 三名 女性 要 上 缠 着 外套 目视 前方
- Trong video, ba người phụ nữ mặc áo khoác và mắt nhìn thẳng về phía trước.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
视›