Đọc nhanh: 中财 (trung tài). Ý nghĩa là: Đại học Kinh tế Tài chính Trung ương, Bắc Kinh, viết tắt cho 中央財經大學 | 中央财经大学.
✪ 1. Đại học Kinh tế Tài chính Trung ương, Bắc Kinh
Central University of Finance and Economics, Beijing
✪ 2. viết tắt cho 中央財經大學 | 中央财经大学
abbr. for 中央財經大學|中央财经大学 [ZhōngyāngCáijīngDàxué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中财
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 其中 一个 担忧 是 额外开支 可能 会 影响 财政赤字
- Một trong những lo ngại là chi tiêu bổ sung có thể ảnh hưởng đến thâm hụt tài chính.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 他 突然 中 了 彩票 , 天 降 横财
- Anh ấy đột ngột trúng vé số, tiền từ trên trời rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
财›