Đọc nhanh: 中试 (trung thí). Ý nghĩa là: quy mô thí điểm.
中试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy mô thí điểm
pilot-scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中试
- 她 从不 在 考试 中 作弊
- Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 她 在 笔试 中得 了 高分
- Cô ấy đạt điểm cao trong bài thi viết.
- 他 在 考试 中 表现 得 很 好
- Anh ấy thể hiện rất tốt trong kỳ thi.
- 他 在 英语考试 中 及格 了
- Anh ấy đã đạt yêu cầu trong kỳ thi tiếng Anh.
- 数学考试 中 常见 各种 公式
- Trong kỳ thi toán học thường gặp nhiều loại công thức.
- 他 在 考试 中 获得 高 科第
- Anh ấy đạt thứ hạng cao trong kỳ thi.
- 她 在 考试 中 非常 幸运
- Cô ấy rất may mắn trong kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
试›