Đọc nhanh: 中联航 (trung liên hàng). Ý nghĩa là: Hãng hàng không China United Airlines, viết tắt cho 中國聯合航空 | 中国联合航空.
中联航 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không China United Airlines, viết tắt cho 中國聯合航空 | 中国联合航空
China United Airlines, abbr. for 中國聯合航空|中国联合航空 [Zhōng guó Lián hé Háng kōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中联航
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 拖轮 拖曳 着 木筏 在 江中 航行
- tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 我 甚至 还 联系 了 疾病 控制中心 问 他们
- Tôi thậm chí đã liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh để tìm hiểu
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 船长 在 航海日志 中 描述 了 这次 事故
- Thuyền trưởng đã mô tả vụ tai nạn này trong nhật ký hàng hải.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
联›
航›