中签板 zhòngqiān bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trung thiêm bản】

Đọc nhanh: 中签板 (trung thiêm bản). Ý nghĩa là: bảng xổ số.

Ý Nghĩa của "中签板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中签板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảng xổ số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中签板

  • volume volume

    - cóng 帆板 fānbǎn 运动 yùndòng 滑雪 huáxuě zhōng 得到 dédào 极大 jídà 乐趣 lèqù

    - Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.

  • volume volume

    - 平面 píngmiàn guī 测平仪 cèpíngyí zài 精密 jīngmì 金属加工 jīnshǔjiāgōng zhōng 用于 yòngyú 测定 cèdìng 平面 píngmiàn 表面 biǎomiàn 精度 jīngdù de 金属 jīnshǔ 平板 píngbǎn

    - Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng de 视线 shìxiàn 集中 jízhōng zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.

  • volume volume

    - 合同 hétóng zhōng 规定 guīdìng 屋顶 wūdǐng yào yòng 红瓦 hóngwǎ ér 不用 bùyòng 石板 shíbǎn

    - Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.

  • volume volume

    - 1949 nián 中国 zhōngguó 人民 rénmín 解放 jiěfàng le 全国 quánguó

    - Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde dēng cǎi 跳板 tiàobǎn 优美 yōuměi de 姿势 zīshì 跃入 yuèrù 水中 shuǐzhōng

    - Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.

  • volume volume

    - 《 三国演义 sānguóyǎnyì zhōng de 故事 gùshì 大部分 dàbùfèn dōu yǒu 史实 shǐshí 根据 gēnjù

    - Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 中签 zhòngqiān de 几率 jīlǜ hěn

    - Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao