Đọc nhanh: 中空玻璃 (trung không pha ly). Ý nghĩa là: kính hai lớp.
中空玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính hai lớp
double glazing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中空玻璃
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 他 打破 了 玻璃瓶
- Anh ấy đã làm vỡ chai thủy tinh.
- 透过 玻璃 看到 天空
- Nhìn thấy bầu trời qua kính.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
玻›
璃›
空›