Đọc nhanh: 中白鹭 (trung bạch lộ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cò trung gian (Egretta intermedia).
中白鹭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cò trung gian (Egretta intermedia)
(bird species of China) intermediate egret (Egretta intermedia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中白鹭
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 天空 中 流荡 着 朵朵 白云
- từng đám mây trắng di động trên bầu trời.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 她 在 讨论 中 表白 了 看法
- Cô ấy đã trình bày ý kiến trong cuộc thảo luận.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
白›
鹭›