Đọc nhanh: 中纪委 (trung kỷ uy). Ý nghĩa là: Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương (CCDI), tổ chức trong ĐCSTQ chuyên điều tra tham nhũng và các hành vi sai trái khác trong các cán bộ của Đảng, viết tắt cho 中共中央紀律檢查委員會 | 中共中央纪律检查委员会.
中纪委 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Kiểm tra Kỷ luật Trung ương (CCDI), tổ chức trong ĐCSTQ chuyên điều tra tham nhũng và các hành vi sai trái khác trong các cán bộ của Đảng
Central Commission for Discipline Inspection (CCDI), organization within the CCP which investigates corruption and other wrongdoing among Party cadres
✪ 2. viết tắt cho 中共中央紀律檢查委員會 | 中共中央纪律检查委员会
abbr. for 中共中央紀律檢查委員會|中共中央纪律检查委员会
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中纪委
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 这个 画廊 是 中世纪 艺术 的 宝库
- Bảo tàng này là kho báu của nghệ thuật thời Trung Cổ.
- 她 喜欢 研究 中世纪 历史
- Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử thời trung cổ.
- 在 中世纪 哲学 与 神学 是 不分 的
- Trong thời Trung cổ, triết học và thần học không thể phân biệt.
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
委›
纪›