Đọc nhanh: 中方 (trung phương). Ý nghĩa là: phía Trung Quốc (trong một liên doanh quốc tế). Ví dụ : - 整个对话期间,中方的媒体吹风会将会非常及时 Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
中方 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía Trung Quốc (trong một liên doanh quốc tế)
the Chinese side (in an international venture)
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中方
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 他 在 迷茫 的 雨 中 寻找 方向
- Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 中国 人 认为 , 一方水土养一方人
- Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
- 中国 古代 有 很多 纪年 方法
- Trung Quốc cổ đại có nhiều phương pháp ghi năm.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
方›