Đọc nhanh: 中段 (trung đoạn). Ý nghĩa là: giữa, khu vực giữa, thời kỳ giữa.
中段 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. giữa
mid-
✪ 2. khu vực giữa
middle area
✪ 3. thời kỳ giữa
middle period
✪ 4. phần giữa
middle section
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中段
- 我 宝贵 这 段 时光 , 珍藏 在 心中
- Tôi trân trọng khoảng thời gian này và giữ gìn trong lòng.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 暴力手段 在 政治 斗争 中 常见
- Thủ đoạn bạo lực thường thấy trong đấu tranh chính trị.
- 请 把 这段 文字 添加 到 文章 中
- Hãy thêm văn bản này vào bài viết.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 中国 扶贫 的 工作 已经 进入 啃 硬骨头 阶段
- công tác xóa đói giảm nghèo của Trung Quốc đãđi vào giai đoạn “gặm xương cứng”.
- 他 已 到 中年 阶段
- Anh ấy đã đến độ tuổi trung niên.
- 那 是 他 人生 中 辉煌 的 阶段
- Đó là một giai đoạn huy hoàng trong cuộc đời anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
段›