Đọc nhanh: 中插气垫 (trung sáp khí điếm). Ý nghĩa là: Đệm khí chèn EVA.
中插气垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đệm khí chèn EVA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插气垫
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 他 不想 插身 在 这场 纠纷 中间
- anh ta không muốn tham dự vào việc tranh chấp này.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 他 在 工作 中 卖力气
- Anh ấy làm việc chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
垫›
插›
气›