中性土 zhōng xìng tǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trung tính thổ】

Đọc nhanh: 中性土 (trung tính thổ). Ý nghĩa là: đất trung tính.

Ý Nghĩa của "中性土" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中性土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất trung tính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中性土

  • volume volume

    - 中性 zhōngxìng 注释 zhùshì

    - chú thích từ trung tính

  • volume volume

    - 倍数 bèishù xìng 一个 yígè 细胞 xìbāo zhōng 染色体 rǎnsètǐ 基本 jīběn 数目 shùmù de 倍数 bèishù

    - Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.

  • volume volume

    - zài huī zhōng wēi 土豆 tǔdòu

    - Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 认为 rènwéi 一方水土养一方人 yīfāngshuǐtǔyǎngyīfāngrén

    - Người Trung cho rằng, người ở đâu thì có đặc điểm ở nơi ấy.

  • volume volume

    - 中意 zhōngyì de 异性 yìxìng 交谈 jiāotán shí 喜欢 xǐhuan 滔滔不绝 tāotāobùjué 长篇 chángpiān 大伦 dàlún 唱主角 chàngzhǔjué ma

    - Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?

  • volume volume

    - 土墙 tǔqiáng zài zhōng 渐渐 jiànjiàn qīng

    - Bức tường đất trong mưa dần dần sụp đổ.

  • volume volume

    - 克里斯托弗 kèlǐsītuōfú xiě le piān 关于 guānyú 网络 wǎngluò 中立性 zhōnglìxìng de 文章 wénzhāng

    - Kristof có một phần về tính trung lập.

  • volume volume

    - 个性 gèxìng 迥异 jiǒngyì de 两个 liǎnggè rén 相安无事 xiāngānwúshì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 必定 bìdìng yǒu 积极 jījí de xīn

    - Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao