中帮 zhōng bāng
volume volume

Từ hán việt: 【trung bang】

Đọc nhanh: 中帮 (trung bang). Ý nghĩa là: Gò phần trước mũi. Ví dụ : - 这也是进化过程中帮助物种生存下来的适切性 Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa

Ý Nghĩa của "中帮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中帮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gò phần trước mũi

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 进化 jìnhuà 过程 guòchéng zhōng 帮助 bāngzhù 物种 wùzhǒng 生存 shēngcún 下来 xiàlai de 适切 shìqiè xìng

    - Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中帮

  • volume volume

    - zài 百忙之中 bǎimángzhīzhōng hái bāng le

    - Cô ấy vẫn giúp tôi dù rất bận.

  • volume volume

    - 百忙之中 bǎimángzhīzhōng hái 帮助 bāngzhù le 我们 wǒmen

    - Dù bận rộn, cô ấy vẫn giúp đỡ chúng tôi.

  • volume volume

    - 空中小姐 kōngzhōngxiǎojie 会帮 huìbāng 大家 dàjiā fàng 行李 xínglǐ

    - Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.

  • volume volume

    - zài 困境 kùnjìng zhōng 寻求 xúnqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong khó khăn.

  • volume volume

    - 维他命 wéitāmìng c hái néng 帮助 bāngzhù cóng 食物 shíwù zhōng 吸收 xīshōu gèng duō de 营养 yíngyǎng

    - Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.

  • - 这些 zhèxiē 学习材料 xuéxícáiliào duì 提高 tígāo de 中文 zhōngwén 水平 shuǐpíng hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Những tài liệu học tập này rất hữu ích trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của tôi.

  • - 汉语 hànyǔ 听力 tīnglì 练习 liànxí néng 帮助 bāngzhù 更好 gènghǎo 理解 lǐjiě 中文 zhōngwén 对话 duìhuà

    - Các bài luyện nghe tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại bằng tiếng Trung.

  • - 学习 xuéxí 中文 zhōngwén 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù zhǎo 工作 gōngzuò

    - Học tiếng Trung có thể giúp bạn tìm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao