Đọc nhanh: 中宁县 (trung ninh huyện). Ý nghĩa là: Quận Zhongning ở Zhongwei 中衛 | 中卫 , Ningxia.
✪ 1. Quận Zhongning ở Zhongwei 中衛 | 中卫 , Ningxia
Zhongning county in Zhongwei 中衛|中卫 [Zhōng wèi], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中宁县
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 山谷 中 充满 了 宁静
- Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.
- 宁是 中国 古都 之一
- Nam Kinh là một trong những cố đô của Trung Quốc.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 奉献 我们 生命 中 的 一周 , 换取 这里 永远 的 宁静
- Hãy dành một tuần trong cuộc sống của chúng ta để đổi lấy sự yên bình vĩnh viễn ở đây.
- 我 在 何宁 外语 中心 学习 汉语
- Tội học tiếng Trung tại trung tâm ngoại ngữ Hà Ninh
- 十月革命 后 , 马克思列宁主义 系统地 介绍 到 中国 来 了
- Sau Cách Mạng Tháng Mười, chủ nghĩa Mác-Lênin được truyền vào Trung Quốc một cách có hệ thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
县›
宁›