Đọc nhanh: 中委会 (trung uy hội). Ý nghĩa là: tổng uỷ.
✪ 1. tổng uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中委会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 《 全市 中学生 运动会 侧记 》
- "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"
- 他 在 选举 中 失去 了 议会 中 的 席位
- Anh ấy đã mất ghế trong quốc hội trong cuộc bầu cử.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 他们 也 会 说 中文
- Họ cũng biết nói tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
委›