Đọc nhanh: 中央军委 (trung ương quân uy). Ý nghĩa là: Quân ủy Trung ương (QUTƯ), tổng quân uỷ.
✪ 1. Quân ủy Trung ương (QUTƯ)
Central Military Committee (CMC)
✪ 2. tổng quân uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央军委
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中军 主将
- chủ tướng trong quân đội.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
军›
央›
委›