Đọc nhanh: 中央汇金 (trung ương hối kim). Ý nghĩa là: Quỹ tiền tệ Trung Quốc, tài chính trung ương.
中央汇金 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ tiền tệ Trung Quốc
Chinese monetary fund
✪ 2. tài chính trung ương
central finance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央汇金
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 习近平 是 中共中央 总书记
- Tập Cận Bình là Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
央›
汇›
金›