Đọc nhanh: 中国石油大学 (trung quốc thạch du đại học). Ý nghĩa là: Đại học dầu khí Trung Quốc.
中国石油大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học dầu khí Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国石油大学
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
大›
学›
油›
石›