Đọc nhanh: 中厚板 (trung hậu bản). Ý nghĩa là: Thép tấm dày trung bình.
中厚板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép tấm dày trung bình
工程中常用的一类厚度远小于平面尺寸的板件。厚度4.5mm至25mm的钢板,成为中厚板。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中厚板
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 的 厚度 不够
- Độ dày của tấm gỗ không đủ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 房子 被 埋 在 十 英尺 厚 的 积雪 中
- Ngôi nhà bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày 10 feet.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
厚›
板›